Trang chủ1434 • TPE
add
Công ty TNHH Formosa Taffeta
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,75 NT$ - 16,00 NT$
Phạm vi một năm
14,75 NT$ - 22,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,79 T TWD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 592,49 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 187,07 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -2,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,04 Tr | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | -13,45% |
Tổng tài sản | 53,70 T | -21,18% |
Tổng nợ | 16,84 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,07 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,56 Tr | 222,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,58 Tr | 43,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,82 Tr | 80,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,22 Tr | 225,44% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 588,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.034