Trang chủ1431 • TYO
add
Lib Work Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
676,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
674,00 ¥ - 679,00 ¥
Phạm vi một năm
519,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 T JPY
Số lượng trung bình
35,08 N
Tỷ số P/E
44,04
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 878,00 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 350,00 Tr | -11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,00 Tr | -7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 50,36% |
Tổng tài sản | 11,79 T | 8,92% |
Tổng nợ | 7,27 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,00 Tr | -11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
308