Trang chủ1429 • TYO
add
Nippon Aqua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
769,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
758,00 ¥ - 789,00 ¥
Phạm vi một năm
650,00 ¥ - 963,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,52 T JPY
Số lượng trung bình
112,47 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 19,60% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 10,48% |
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | 18,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,75 Tr | 16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 30,17% |
Tổng tài sản | 22,58 T | 16,43% |
Tổng nợ | 12,76 T | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | 18,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
612