Trang chủ1417 • TPE
add
Carnival Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,94 NT$ - 8,14 NT$
Phạm vi một năm
7,06 NT$ - 11,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T TWD
Số lượng trung bình
187,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,14 Tr | -76,81% |
Chi phí hoạt động | 60,69 Tr | -45,83% |
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -168,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,11 | -1.058,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,77 Tr | -50,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -12,48% |
Tổng nợ | 575,12 Tr | -24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -168,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | -98,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -103,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | 98,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 107,24% |
Dòng tiền tự do | -12,00 Tr | -111,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.041