Trang chủ1414 • TPE
add
Tung Ho Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,55 NT$ - 20,00 NT$
Phạm vi một năm
14,95 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T TWD
Số lượng trung bình
440,98 N
Tỷ số P/E
76,51
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,30 Tr | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -128,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | -129,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,96 Tr | -12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,57 Tr | -1,70% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -4,10% |
Tổng nợ | 1,23 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -128,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,88 Tr | 125,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,95 Tr | -291,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,16 Tr | 59,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,77 Tr | 661,19% |
Dòng tiền tự do | 111,55 Tr | 60,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
219