Trang chủ1409 • TPE
add
Shinkong Synthetic Fibers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,30 NT$ - 12,60 NT$
Phạm vi một năm
10,80 NT$ - 18,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 T TWD
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,23 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 12,74% |
Thu nhập ròng | 396,92 Tr | 12,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 16,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,80 T | -6,92% |
Tổng tài sản | 220,52 T | 8,02% |
Tổng nợ | 171,27 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,92 Tr | 12,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 T | -469,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,98 Tr | 104,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 T | -13,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 714,44 Tr | -38,55% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | -404,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.831