Trang chủ138610 • KOSDAQ
add
Nibec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.650,00 ₩ - 25.750,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 37.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
284,34 T KRW
Số lượng trung bình
310,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | -12,62% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 33,80% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -745,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,83 | -837,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,76 Tr | -138,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,55 T | -24,28% |
Tổng tài sản | 57,75 T | -14,22% |
Tổng nợ | 27,03 T | -26,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -745,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | -191,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -131,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -786,47 Tr | -210,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 T | -227,54% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | -90,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
98