Trang chủ138040 • KRX
add
Meritz Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
124.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
121.600,00 ₩ - 124.500,00 ₩
Phạm vi một năm
72.600,00 ₩ - 127.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,07 NT KRW
Số lượng trung bình
227,45 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 NT | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 2,61 NT | 11,18% |
Thu nhập ròng | 340,25 T | -5,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -17,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,89 N | 254,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,27 NT | 12,07% |
Tổng tài sản | 115,58 NT | 13,05% |
Tổng nợ | 104,65 NT | 13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,25 T | -5,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,27 NT | 38,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 NT | -417,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 NT | -16,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,95 T | 94,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Meritz Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Meritz Financial, with its major subsidiaries including Meritz Fire & Marine Insurance and Meritz Securities, is one of the major financial groups in South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2011
Trang web
Nhân viên
17