Trang chủ136540 • KOSDAQ
add
Wins TechNet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.510,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Phạm vi một năm
10.320,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,30 T KRW
Số lượng trung bình
18,31 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
6,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,28 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | -13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,05 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 T | -15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,27 T | -16,91% |
Tổng tài sản | 203,86 T | -7,68% |
Tổng nợ | 23,14 T | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | -13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,19 T | -6,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,18 T | 215,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,87 T | -2.705,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,87 Tr | -108,60% |
Dòng tiền tự do | 10,48 T | -4,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
480