Trang chủ136490 • KRX
add
Sunjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Phạm vi một năm
5.090,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,59 T KRW
Số lượng trung bình
34,24 N
Tỷ số P/E
25,50
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,35 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 50,15 T | -25,51% |
Thu nhập ròng | -34,94 T | -446,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,41 T | 114,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,13 T | 27,58% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 2,07% |
Tổng nợ | 820,88 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,94 T | -446,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,13 T | -44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,96 T | -228,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,76 T | -10,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,35 T | -138,58% |
Dòng tiền tự do | 3,43 T | -93,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
446