Trang chủ135A • TYO
add
VRAIN Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.265,00 ¥ - 2.396,00 ¥
Phạm vi một năm
1.481,00 ¥ - 4.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,09 T JPY
Số lượng trung bình
120,46 N
Tỷ số P/E
55,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,88 Tr | 86,45% |
Chi phí hoạt động | 331,30 Tr | 84,84% |
Thu nhập ròng | 149,43 Tr | 94,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,21 Tr | 67,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,89 Tr | -49,19% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 29,22% |
Tổng nợ | 451,39 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,43 Tr | 94,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 112,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2020
Trang web
Nhân viên
49