Trang chủ1342 • TPE
add
Cathay Consolidated Inc
Giá đóng cửa hôm trước
93,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,00 NT$ - 94,40 NT$
Phạm vi một năm
77,20 NT$ - 114,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T TWD
Số lượng trung bình
358,39 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,89 Tr | 27,06% |
Chi phí hoạt động | 63,15 Tr | 22,27% |
Thu nhập ròng | 140,78 Tr | 13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | -10,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,24 Tr | 33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,30 Tr | 11,12% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 11,77% |
Tổng nợ | 1,63 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,78 Tr | 13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,31 Tr | 56,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,40 Tr | 41,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,69 Tr | -866,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,22 Tr | 55,75% |
Dòng tiền tự do | 454,15 Tr | 27,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
417