Trang chủ1322 • TADAWUL
add
Al Masane Al Kobra Mining Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
60,70 SAR - 62,20 SAR
Phạm vi một năm
46,80 SAR - 75,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T SAR
Số lượng trung bình
154,82 N
Tỷ số P/E
25,14
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,77 Tr | 63,40% |
Chi phí hoạt động | 15,84 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | 55,24 Tr | 265,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,13 | 123,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,71 Tr | 138,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -85,54% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 1,91% |
Tổng nợ | 249,77 Tr | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,24 Tr | 265,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,88 Tr | 142,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,24 Tr | 55,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,71 Tr | -65,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,06 Tr | 87,62% |
Dòng tiền tự do | 89,09 Tr | 363,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
454