Trang chủ1321 • TADAWUL
add
East Pips Intgrtd Cmpny for Indstry CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
123,00 SAR - 128,20 SAR
Phạm vi một năm
100,20 SAR - 177,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T SAR
Số lượng trung bình
163,95 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,37 Tr | -44,53% |
Chi phí hoạt động | 17,37 Tr | 79,01% |
Thu nhập ròng | 85,59 Tr | -52,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,38 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,97 Tr | -56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 Tr | -87,95% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 9,77% |
Tổng nợ | 497,66 Tr | -21,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,59 Tr | -52,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,06 Tr | -123,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,65 N | -192,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,53 Tr | 82,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,37 Tr | -406,39% |
Dòng tiền tự do | -195,82 Tr | -143,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web