Trang chủ1313 • TPE
add
UPC Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,55 NT$ - 8,68 NT$
Phạm vi một năm
7,26 NT$ - 13,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T TWD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,11 T | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 633,78 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | -305,18 Tr | -59,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -76,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,50 Tr | -8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 T | 32,34% |
Tổng tài sản | 57,07 T | 2,54% |
Tổng nợ | 27,61 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,18 Tr | -59,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 973,16 Tr | 76,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 98,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -830,21 Tr | -436,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,84 Tr | 72,36% |
Dòng tiền tự do | 186,58 Tr | 515,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.381