Trang chủ131220 • KOSDAQ
add
Khoa học DAIHAN
Giá đóng cửa hôm trước
4.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ₩ - 4.990,00 ₩
Phạm vi một năm
4.080,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,23 T KRW
Số lượng trung bình
276,87 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,72 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | -12,41% |
Thu nhập ròng | 904,60 Tr | 339,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 320,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | 4,41% |
Tổng tài sản | 67,81 T | 5,96% |
Tổng nợ | 14,94 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 904,60 Tr | 339,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 T | 36,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | -78,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -655,23 Tr | -384,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 T | 14,37% |
Dòng tiền tự do | 4,74 T | 27,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
114