Trang chủ12V • FRA
add
Veracyte Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 €
Mức chênh lệch một ngày
26,00 € - 26,00 €
Phạm vi một năm
18,90 € - 44,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T USD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,47 Tr | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 74,04 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 478,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 420,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 710,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,41 Tr | 880,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,36 Tr | 37,37% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 9,61% |
Tổng nợ | 120,48 Tr | 47,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 478,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 Tr | 159,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,82 Tr | -1.900,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | -650,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,87 Tr | -648,81% |
Dòng tiền tự do | 3,14 Tr | 143,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
824