Trang chủ126880 • KOSDAQ
add
JNK Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.140,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,11 T KRW
Số lượng trung bình
97,37 N
Tỷ số P/E
1,06
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,64 T | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 11,66 T | -19,32% |
Thu nhập ròng | 91,49 T | 2.317,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,99 | 2.807,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 T | 41,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,30 T | 3,48% |
Tổng tài sản | 376,56 T | 28,52% |
Tổng nợ | 162,87 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,49 T | 2.317,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 T | -82,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 T | 66,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 T | -120,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | -96,70% |
Dòng tiền tự do | -32,87 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
106