Trang chủ124560 • KOSDAQ
add
Taewoong Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.835,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Phạm vi một năm
2.595,00 ₩ - 4.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,44 T KRW
Số lượng trung bình
159,19 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,56 T | 47,12% |
Chi phí hoạt động | 22,86 T | 18,26% |
Thu nhập ròng | 12,09 T | 21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,16 T | -26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,77 T | 0,36% |
Tổng tài sản | 535,20 T | 28,89% |
Tổng nợ | 255,49 T | 52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,09 T | 21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,69 T | 1.054,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,23 T | -196,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 T | 46.719,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 T | 155,25% |
Dòng tiền tự do | -4,47 T | -164,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
345