Trang chủ123420 • KOSDAQ
add
WeMade Play Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.020,00 ₩ - 10.710,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
3,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,40 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 30,62 T | -0,09% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 1.386,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 1.304,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 117,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,38 T | -13,67% |
Tổng tài sản | 409,70 T | 6,66% |
Tổng nợ | 149,76 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 1.386,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 51,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 T | -129,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 127,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | -76,42% |
Dòng tiền tự do | -658,77 Tr | -133,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
213