Trang chủ1232 • TPE
add
TTET Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
161,50 NT$ - 164,00 NT$
Phạm vi một năm
140,00 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 T TWD
Số lượng trung bình
179,26 N
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 293,26 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 308,56 Tr | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 14,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,08 Tr | 27,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 6,63% |
Tổng tài sản | 9,79 T | 17,80% |
Tổng nợ | 3,61 T | 46,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,56 Tr | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,71 Tr | -31,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,09 Tr | -224,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,01 Tr | 75,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,62 Tr | -36,92% |
Dòng tiền tự do | 717,35 Tr | -38,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
319