Trang chủ123010 • KOSDAQ
add
iWin Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.077,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.049,00 ₩ - 1.088,00 ₩
Phạm vi một năm
475,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 T KRW
Số lượng trung bình
348,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 T | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -0,85% |
Thu nhập ròng | 18,52 Tr | 100,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 100,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 209,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -67,71% |
Tổng tài sản | 53,96 T | -34,22% |
Tổng nợ | 23,55 T | -39,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,52 Tr | 100,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,18 Tr | -167,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,43 Tr | -102,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,89 Tr | 92,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,65 Tr | -113,65% |
Dòng tiền tự do | -570,78 Tr | -206,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
85