Trang chủ122990 • KOSDAQ
add
WiSoL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,33 T KRW
Số lượng trung bình
81,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,39 T | -22,96% |
Chi phí hoạt động | 13,16 T | 18,23% |
Thu nhập ròng | -7,08 T | -199,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,29 | -229,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | -106,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,09 T | 47,00% |
Tổng tài sản | 393,57 T | -3,39% |
Tổng nợ | 53,24 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,08 T | -199,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -961,83 Tr | -106,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,36 T | 146,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,27 Tr | -21,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,20 T | 193,18% |
Dòng tiền tự do | 9,39 T | -27,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
478