Trang chủ122640 • KOSDAQ
add
Yest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.580,00 ₩ - 16.900,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 22.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
349,49 T KRW
Số lượng trung bình
69,52 N
Tỷ số P/E
37,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,08 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 7,33% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 8,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | -59,85% |
Tổng tài sản | 206,40 T | 0,97% |
Tổng nợ | 77,42 T | -36,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 8,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 T | -206,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 T | 215,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,22 Tr | 108,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 75,74% |
Dòng tiền tự do | -9,67 T | -2.614,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
161