Trang chủ1220 • TPE
add
Tai Roun Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,95 NT$ - 15,30 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 19,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T TWD
Số lượng trung bình
531,68 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 82,41 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | -67,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -71,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,67 Tr | -62,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,76 Tr | 34,67% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 8,82% |
Tổng nợ | 811,77 Tr | 22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | -67,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,53 Tr | -1.599,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 Tr | 26,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,85 Tr | 140,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,67 Tr | -316,66% |
Dòng tiền tự do | -208,16 Tr | -1.020,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
375