Trang chủ121850 • KOSDAQ
add
Koyj Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ₩ - 917,00 ₩
Phạm vi một năm
784,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,22 T KRW
Số lượng trung bình
180,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | -19,81% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 6,49% |
Thu nhập ròng | -1,56 T | -353,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,77 | -466,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 T | -1.630,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | -46,55% |
Tổng tài sản | 27,15 T | -19,26% |
Tổng nợ | 16,43 T | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 T | -353,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -99,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,56 Tr | 58,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,76 Tr | 127,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -5,49% |
Dòng tiền tự do | -440,94 Tr | 38,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
66