Trang chủ1203 • TPE
add
Tập đoàn Ve Wong
Giá đóng cửa hôm trước
40,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,80 NT$ - 40,90 NT$
Phạm vi một năm
34,25 NT$ - 55,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T TWD
Số lượng trung bình
28,14 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 258,11 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 138,25 Tr | -9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,17 Tr | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 16,13% |
Tổng tài sản | 10,56 T | 2,19% |
Tổng nợ | 3,06 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,25 Tr | -9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,18 Tr | 136,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,98 Tr | -261,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,61 Tr | -865,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,93 Tr | 63,73% |
Dòng tiền tự do | 416,52 Tr | 120,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1959
Trang web
Nhân viên
1.789