Trang chủ115530 • KOSDAQ
add
CNPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,88 T KRW
Số lượng trung bình
294,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,86 T | 159,68% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 46,75% |
Thu nhập ròng | -924,23 Tr | -311,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 | -181,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -273,04 Tr | -151,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | 126,05% |
Tổng tài sản | 50,51 T | 48,36% |
Tổng nợ | 40,82 T | 79,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -924,23 Tr | -311,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | 240,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 T | 8.401,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,31 Tr | -144,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,43 T | 151,67% |
Dòng tiền tự do | 4,94 T | 108,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
47