Trang chủ115480 • KOSDAQ
add
CU Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
608,00 ₩ - 625,00 ₩
Phạm vi một năm
551,00 ₩ - 850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,65 T KRW
Số lượng trung bình
313,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 T | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | -32,80% |
Thu nhập ròng | -4,84 T | 48,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | 6.349,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,27 T | 125,59% |
Tổng tài sản | 103,57 T | 20,92% |
Tổng nợ | 44,26 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 T | 48,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | -5,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 T | -715,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,69 T | 4.507,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 T | 121,40% |
Dòng tiền tự do | 755,31 Tr | 130,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
124