Trang chủ114840 • KOSDAQ
add
IFamilySC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.950,00 ₩ - 22.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.220,00 ₩ - 45.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
378,44 T KRW
Số lượng trung bình
123,55 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,36 T | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 10,92 T | 38,43% |
Thu nhập ròng | 4,36 T | -37,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | -45,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 T | -22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,83 T | -45,94% |
Tổng tài sản | 122,32 T | 36,16% |
Tổng nợ | 30,76 T | 47,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 T | -37,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 T | 243,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,01 T | 860,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | 31.780.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,21 T | 568,52% |
Dòng tiền tự do | 4,70 T | 214,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
171