Trang chủ1110 • TPE
add
Southeast Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,15 NT$ - 19,70 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 25,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T TWD
Số lượng trung bình
437,28 N
Tỷ số P/E
31,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,80 Tr | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | 130,37% |
Thu nhập ròng | 60,74 Tr | 887,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 721,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,50 Tr | 14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,73 Tr | 39,63% |
Tổng tài sản | 12,72 T | 7,62% |
Tổng nợ | 3,16 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,74 Tr | 887,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,66 Tr | -46,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,26 Tr | 90,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,58 Tr | -54,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,99 Tr | 34,39% |
Dòng tiền tự do | 37,02 Tr | 119,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
155