Trang chủ1108 • TPE
add
Lucky Cement Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,90 NT$ - 15,15 NT$
Phạm vi một năm
12,70 NT$ - 17,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T TWD
Số lượng trung bình
361,32 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 89,10 Tr | 21,97% |
Thu nhập ròng | 131,28 Tr | 124,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 139,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,09 Tr | 97,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,69 Tr | 64,63% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 4,63% |
Tổng nợ | 5,25 T | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,28 Tr | 124,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,42 Tr | 7,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,99 Tr | -121,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,08 Tr | 201,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,54 Tr | 5.035,97% |
Dòng tiền tự do | 583,18 Tr | 382,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
649