Trang chủ1103 • TPE
add
Chia Hsin Cement Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,75 NT$ - 16,00 NT$
Phạm vi một năm
13,35 NT$ - 19,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T TWD
Số lượng trung bình
444,57 N
Tỷ số P/E
32,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,18 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 155,08 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | -198,32 Tr | -264,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,68 | -275,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 Tr | -93,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 T | -6,92% |
Tổng tài sản | 35,08 T | -3,80% |
Tổng nợ | 13,49 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,32 Tr | -264,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,76 Tr | 169,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 556,15 Tr | 359,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,30 Tr | -20.371,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,67 Tr | 259,55% |
Dòng tiền tự do | 143,44 Tr | 310,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1954
Trang web
Nhân viên
636