Trang chủ1098 • HKG
add
Road King Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
629,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
243,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -69,57% |
Chi phí hoạt động | 225,01 Tr | -15,29% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,41 | -274,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,76 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -22,02% |
Tổng tài sản | 57,51 T | -21,37% |
Tổng nợ | 36,61 T | -20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 157,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,69 Tr | -591,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -71,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -89,43% |
Dòng tiền tự do | -661,25 Tr | 9,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.534