Trang chủ108860 • KOSDAQ
add
Selvas AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.360,00 ₩ - 15.780,00 ₩
Phạm vi một năm
9.820,00 ₩ - 17.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
416,10 T KRW
Số lượng trung bình
474,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,43 T | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 14,06 T | -3,80% |
Thu nhập ròng | -680,99 Tr | -104,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 | -111,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,19 T | 15,23% |
Tổng tài sản | 315,65 T | 3,21% |
Tổng nợ | 52,23 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,99 Tr | -104,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 T | 545,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,99 T | 85,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -593,32 Tr | -104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 T | 89,62% |
Dòng tiền tự do | 4,57 T | 123,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
166