Trang chủ108675 • KRX
add
Công ty LG Hausys
Giá đóng cửa hôm trước
18.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.010,00 ₩ - 18.110,00 ₩
Phạm vi một năm
16.820,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,36 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
4,08
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,58 T | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 195,42 T | 7,96% |
Thu nhập ròng | -15,13 T | -241,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,44 T | -26,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,07 T | -28,14% |
Tổng tài sản | 2,35 NT | -1,28% |
Tổng nợ | 1,48 NT | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,13 T | -241,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,57 T | 159,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 T | 52,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,75 T | 74,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,84 T | 140,97% |
Dòng tiền tự do | 47,48 T | 85,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.134