Trang chủ1050 • TADAWUL
add
Banque Saudi Fransi SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,78 SAR - 18,04 SAR
Phạm vi một năm
14,58 SAR - 18,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
44,75 T SAR
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 866,59 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,73 | 1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 13,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,82 T | 8,32% |
Tổng tài sản | 302,99 T | 12,90% |
Tổng nợ | 254,56 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 T | -1.052,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,24 Tr | 89,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,14 T | 63,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 T | 86,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.064