Trang chủ100590 • KOSDAQ
add
Mercury Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.550,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,38 T KRW
Số lượng trung bình
66,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,52 T | -39,15% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -199,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,72 | -263,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 T | -291,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,50 T | -33,33% |
Tổng tài sản | 125,44 T | -14,97% |
Tổng nợ | 28,69 T | -35,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -199,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 T | 1.305,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 T | 643,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -124,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 T | 16,82% |
Dòng tiền tự do | 4,21 T | 280,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
130