Trang chủ100250 • KRX
add
Chinyang Holdings Corporation.
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.855,00 ₩ - 3.405,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,48 T KRW
Số lượng trung bình
118,40 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,47 T | 15,57% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | 9,38% |
Thu nhập ròng | 12,02 T | 70,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | 47,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 690,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,25 T | 55,86% |
Tổng tài sản | 667,05 T | 3,73% |
Tổng nợ | 225,94 T | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 T | 70,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 151,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 T | -1.349,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 T | 290,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 T | -8,62% |
Dòng tiền tự do | -971,75 Tr | 74,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4