Trang chủ0T5 • FRA
add
Turning Point Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 €
Mức chênh lệch một ngày
62,00 € - 62,00 €
Phạm vi một năm
28,60 € - 70,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T USD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,44 Tr | 28,14% |
Chi phí hoạt động | 36,24 Tr | 30,41% |
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | 19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | -6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 13,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,98 Tr | 15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,64 Tr | -23,88% |
Tổng tài sản | 564,55 Tr | -3,71% |
Tổng nợ | 361,12 Tr | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | 19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,41 Tr | -23,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 Tr | 34,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,52 Tr | 942,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,65 Tr | 405,40% |
Dòng tiền tự do | 18,94 Tr | -20,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310