Trang chủ0LT6 • LON
add
Elkop Estonia SE
Giá trị vốn hóa thị trường
23,28 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -13,47 N | -100,28% |
Chi phí hoạt động | 7,15 N | -99,21% |
Thu nhập ròng | -32,68 N | -100,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 242,69 | 119,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,93 N | -103,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -465,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 N | -98,96% |
Tổng tài sản | 31,76 Tr | -77,48% |
Tổng nợ | 5,00 N | -99,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,68 N | -100,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,98 N | -99,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,66 N | 99,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,16 N | 105,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 N | 101,26% |
Dòng tiền tự do | 38,73 N | -96,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
18