Trang chủ0GE • FRA
add
RVRC Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 €
Mức chênh lệch một ngày
4,13 € - 4,13 €
Phạm vi một năm
3,06 € - 4,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T SEK
Số lượng trung bình
129,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,00 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | -23,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 1,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,00 Tr | -14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,00 Tr | -44,21% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -2,34% |
Tổng nợ | 365,00 Tr | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,00 Tr | -124,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 47,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,00 Tr | -77,94% |
Dòng tiền tự do | -120,50 Tr | -76,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
132