Trang chủ0987 • HKG
add
China Renewable Energy Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
501,53 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,38 Tr | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 138,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 136,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,91 Tr | 7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,17 Tr | 41,32% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -5,33% |
Tổng nợ | 309,53 Tr | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 138,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,68 Tr | -38,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,34 Tr | -1,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,55 Tr | 87,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,88 Tr | 219,68% |
Dòng tiền tự do | 23,28 Tr | 5,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
93