Trang chủ095500 • KOSDAQ
add
MNtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.660,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.950,00 ₩ - 18.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,57 T KRW
Số lượng trung bình
116,63 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,50 T | -25,65% |
Chi phí hoạt động | 16,22 T | 11,09% |
Thu nhập ròng | 11,26 T | 514,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 T | 19,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,93 T | -33,48% |
Tổng tài sản | 597,64 T | -4,36% |
Tổng nợ | 280,21 T | -20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,26 T | 514,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,19 T | -26,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,85 T | -1.478,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,96 T | -176,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 T | -105,34% |
Dòng tiền tự do | 29,31 T | -42,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
435