Trang chủ093230 • KRX
add
E Investment&Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,00 ₩
Phạm vi một năm
1.392,00 ₩ - 1.392,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,69 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,48 T | -47,12% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -71,04% |
Thu nhập ròng | -9,09 T | 73,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,15 | 50,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 T | 35,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | -91,59% |
Tổng tài sản | 301,07 T | -35,65% |
Tổng nợ | 101,07 T | -58,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 T | 73,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 T | -107,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,66 T | -28,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 T | 45,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,99 T | -253,94% |
Dòng tiền tự do | 38,30 T | 168,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2001
Trang web
Nhân viên
18