Trang chủ0929 • HKG
add
IPE Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
452,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,17 N
Tỷ số P/E
42,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,93 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 65,10 Tr | 26,72% |
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,14 Tr | -3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,36 Tr | -21,68% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -3,00% |
Tổng nợ | 522,40 Tr | -10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,33 Tr | -43,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,60 Tr | 38,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,22 Tr | 15,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,86 Tr | -33,94% |
Dòng tiền tự do | 22,06 N | -99,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.976