Trang chủ092780 • KRX
add
DYP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.460,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.230,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,26 T KRW
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,64 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 8,38 T | 8,85% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 498,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 T | -23,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,82 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 413,96 T | 11,09% |
Tổng nợ | 273,25 T | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 498,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,21 T | 230,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 T | -50,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,99 T | -49,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,31 T | 40,91% |
Dòng tiền tự do | 615,77 Tr | 104,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
532