Trang chủ0926 • HKG
add
Besunyen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 3,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
165,14 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,01 Tr | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 73,40 Tr | -49,04% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 103,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 103,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | 105,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,16 Tr | -46,93% |
Tổng tài sản | 560,69 Tr | -20,46% |
Tổng nợ | 85,32 Tr | -43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 103,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -908,00 N | 97,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,89 Tr | 659,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,71 Tr | -934,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,18 Tr | 47,47% |
Dòng tiền tự do | 5,77 Tr | 111,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
128