Trang chủ092130 • KOSDAQ
add
E Credible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.600,00 ₩ - 14.720,00 ₩
Phạm vi một năm
11.490,00 ₩ - 15.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,80 T KRW
Số lượng trung bình
11,39 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
10,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 26,10% |
Chi phí hoạt động | 7,43 T | 32,52% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | -54,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,50 T | 7,13% |
Tổng tài sản | 59,42 T | 9,67% |
Tổng nợ | 10,43 T | 19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | -18,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,30 Tr | 7,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,51 Tr | -0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | -20,67% |
Dòng tiền tự do | 843,70 Tr | 67,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
158