Trang chủ090850 • KOSDAQ
add
Hyundai Ezwel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ₩ - 5.610,00 ₩
Phạm vi một năm
4.815,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,84 T KRW
Số lượng trung bình
104,53 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,91 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 28,58 T | 6,05% |
Thu nhập ròng | -3,92 T | 72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,70 | 74,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,47 T | 32,03% |
Tổng tài sản | 225,34 T | 14,28% |
Tổng nợ | 128,05 T | 16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 T | 72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,36 T | 119,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,56 T | 139,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,52 Tr | -19,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,68 T | 562,08% |
Dòng tiền tự do | 25,95 T | 123,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
359